Thép tròn đặc là sản phẩm cơ khí có nhiều ứng dụng rất quan trọng trong cuộc sống. Khi mua thép tròn đặc, khách hàng thường quan tâm tới rất nhiều yếu tố khác nhau. Một trong số đó là bảng quy cách thép tròn đặc. Sau đây, CƠ KHÍ SAO VIỆT sẽ giải thích cho bạn về khái niệm này và cung cấp cho bạn một bảng quy cách thép tròn đặc chính xác nhất.
Thép tròn đặc là gì?
Thép tròn đặc là một trong những sản phẩm cơ khí được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hiện nay. Sản phẩm này có thiết diện hình tròn, bên trong đặc hoàn toàn và có chiều dài không giới hạn. Thép tròn đặc hiện nay có hai loại:
- Thép tròn đặc không mạ: Sau khi sản xuất xong không được xử lý bề mặt mà có thể đưa vào sử dụng ngay. Loại thép này thường được sử dụng trong nhà.
- Thép tròn đặc mạ kẽm: Sau khi sản xuất xong sẽ được mạ kẽm nhúng nóng hay mạ kẽm điện phân lên toàn bộ bề mặt. Loại thép này thường được sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt.
Tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Quy cách thép tròn đặc là gì?
Quy cách thép tròn đặc là một trong những tiêu chí quan trọng hàng đầu để đánh giá về chất lượng của sản phẩm thép tròn đặc. Đây thực chất là những tiêu chí hay những vấn đề có liên quan về mặt kỹ thuật của thép tròn đặc. Tất cả được trình bày cụ thể trong bảng nên gọi là bảng quy cách thép tròn đặc.
Bảng quy cách thép tròn đặc
THÉP TRÒN ĐẶC | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc giá rẻ | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc giá rẻ | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc giá rẻ | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc giá rẻ | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc giá rẻ | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc giá rẻ | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc giá rẻ | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc giá rẻ | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc giá rẻ | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc giá rẻ | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc giá rẻ | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc giá rẻ | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc giá rẻ | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc giá rẻ | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc giá rẻ | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc giá rẻ | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc giá rẻ | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc giá rẻ | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc giá rẻ | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc giá rẻ | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc giá rẻ | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc giá rẻ | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc giá rẻ | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc giá rẻ | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc giá rẻ | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc giá rẻ | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc giá rẻ | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc giá rẻ | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc giá rẻ | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc giá rẻ | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc giá rẻ | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc giá rẻ | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc giá rẻ | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc giá rẻ | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc giá rẻ | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc giá rẻ | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc giá rẻ | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc giá rẻ | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc giá rẻ | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc giá rẻ | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc giá rẻ | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc giá rẻ | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc giá rẻ | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc giá rẻ | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc giá rẻ | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |
Mua thép tròn đặc chất lượng cao ở đâu?
CƠ KHÍ SAO VIỆT nhận cung cấp thép tròn đặc chất lượng cao với giá thành rẻ vì:
- Nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất.
- Dây chuyền sản xuất với hệ thống máy móc hiện đại đảm bảo cho sản phẩm đúng quy cách.
- Là xưởng sản xuất không qua trung gian nên đảm bảo có giá thành hết sức hợp lý.
- Nhận cung cấp thép tròn đặc với số lượng lớn trong thời gian ngắn.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi đúng thời gian dù chỉ mua một sản phẩm.
Liên hệ ngay để được báo giá thép tròn đặc nhanh nhất:
Cơ Khí Sao Việt
Địa chỉ: 12/5 Ấp 3 xã Tân Quý Tây Huyện Bình Chánh TP.HCM (mặt tiền Quốc Lộ 1 – đoạn gần cầu vượt Nguyễn Văn Linh và Quốc Lộ 1)
Điện thoại : 0948.442.931
Website: www.cokhisaoviet.net
Email : CoKhiSaoViet.KD@gmail.com
Hits: 80